Có 2 kết quả:
經濟增加值 jīng jì zēng jiā zhí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄥ ㄐㄧㄚ ㄓˊ • 经济增加值 jīng jì zēng jiā zhí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄥ ㄐㄧㄚ ㄓˊ
Từ điển Trung-Anh
Economic value added, EVA
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Economic value added, EVA
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0