Có 2 kết quả:

經濟增加值 jīng jì zēng jiā zhí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄥ ㄐㄧㄚ ㄓˊ经济增加值 jīng jì zēng jiā zhí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄥ ㄐㄧㄚ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Economic value added, EVA

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Economic value added, EVA

Bình luận 0